Có 1 kết quả:

魔爪 mó zhǎo ㄇㄛˊ ㄓㄠˇ

1/1

mó zhǎo ㄇㄛˊ ㄓㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) evil clutches
(2) claws